第04課_練習_02
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
練習
(Gõ vào ô trống và bấm enter - *Bạn có thể bấm phím F5 để làm lại)
STT | Hán tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | giáo viên | Đáp án: せんせい |
2 | ngành học | Đáp án: がくぶ |
3 | đại học | Đáp án: だいがく |
4 | hoàng tử | Đáp án: おうじ |
5 | nữ thần | Đáp án: めがみ |
6 | mỗi tuần | Đáp án: まいしゅう |
7 | từ điển điện tử | Đáp án: でんしじしょ |
8 | mỗi đêm | Đáp án: まいばん |
9 | cha mẹ | Đáp án: ふぼ |
10 | công chúa | Đáp án: おうじょ |
11 | mấy giờ | Đáp án: なんじ |
12 | nỗ lực | Đáp án: どりょく |
13 | hôm trước | Đáp án: せんじつ |
14 | xoá bỏ, trừ bỏ | Đáp án: しょうきょする |
15 | năm nay | Đáp án: ことし |
16 | quốc vương | Đáp án: こくおう |
17 | trẻ con | Đáp án: こども |
18 | vợ | Đáp án: にょうぼう |
19 | quốc hội | Đáp án: こっかい |
20 | học sinh, sinh viên | Đáp án: がくせい |
21 | nữ, phụ nữ, đàn bà | Đáp án: おんなのひと |
22 | cô ấy, bạn gái | Đáp án: かのじょ |
23 | bé trai, chàng trai | Đáp án: おとこのこ |
24 | chú, bác | Đáp án: おじ |
25 | thiếu nữ | Đáp án: しょうじょ |
26 | trồng lúa | Đáp án: たうえ |
27 | ruộng lúa | Đáp án: たんぼ |
28 | ông | Đáp án: そふ |
29 | bà | Đáp án: そぼ |
30 | tình trạng, trạng thái, dáng vẻ | Đáp án: ようす |
31 | (đi ) trước | Đáp án: さきに |
32 | ngày của Cha | Đáp án: ちちのひ |
33 | trọng lực | Đáp án: じゅうりょく |
34 | tuần trước | Đáp án: せんしゅう |
35 | bé gái, cô gái | Đáp án: おんなのこ |
36 | cái gì đó | Đáp án: なにか |
37 | tháng rồi, tháng trước | Đáp án: せんげつ |
38 | mẹ (người khác) | Đáp án: おかあさん |
39 | cả đời | Đáp án: いっしょう |
40 | nông thôn, miền quê | Đáp án: でんえん |
41 | hình học | Đáp án: きかがく |
42 | cha (tôi) | Đáp án: ちち |
43 | đàn anh/chị | Đáp án: せんぱい |
44 | trưởng nam | Đáp án: ちょうなん |
45 | điện lực | Đáp án: でんりょく |
46 | ruộng lúa nước | Đáp án: すいでん |
47 | mọc, lớn lên | Đáp án: はえる |
48 | cô, dì | Đáp án: おば |
49 | nhà vua | Đáp án: おうさま |
50 | mỗi sáng | Đáp án: まいあさ |
51 | học | Đáp án: まなぶ |
52 | năm sau | Đáp án: らいねん |
53 | nam, người đàn ông | Đáp án: おとこのひと |
54 | lực học | Đáp án: りきがく |
55 | mỗi ngày | Đáp án: まいにち |
56 | quốc tịch | Đáp án: こくせき |
57 | nước ngoài | Đáp án: がいこく |
58 | mỗi lần | Đáp án: まいど |
59 | ngày của Mẹ | Đáp án: ははのひ |
60 | miền quê, quê nhà | Đáp án: いなか |
61 | một năm | Đáp án: いちねん |
62 | vua | Đáp án: おう |
63 | hợp tác, hiệp lực | Đáp án: きょうりょく |
64 | được sinh ra | Đáp án: うまれる |
65 | mấy người, bao nhiêu người | Đáp án: なんにん |
66 | học sinh năm 3 | Đáp án: さんねんせい |
67 | học giả | Đáp án: がくしゃ |
68 | ông bà | Đáp án: そふぼ |
69 | mỗi năm | Đáp án: まいとし |
70 | mấy lần, mấy độ | Đáp án: なんど |
71 | tiếng mẹ đẻ | Đáp án: ぼご |
72 | nữ giới | Đáp án: じょせい |
73 | thị lực | Đáp án: しりょく |
74 | quá khứ | Đáp án: かこ |
75 | bỏ đi, rời khỏi | Đáp án: さる |
76 | Hàn Quốc | Đáp án: かんこく |
77 | Trung Quốc | Đáp án: ちゅうごく |
78 | tổ tiên | Đáp án: せんぞ |
79 | sống | Đáp án: いきる |
80 | quốc nội, trong nước | Đáp án: こくない |
81 | trưởng nữ | Đáp án: ちょうじょ |
82 | học sinh nữ | Đáp án: じょしがくせい |
83 | cha (người khác) | Đáp án: おとうさん |
84 | lực; sức lực; khả năng | Đáp án: ちから |
85 | trung niên | Đáp án: ちゅうねん |
86 | vương quốc | Đáp án: おうこく |
87 | tươi sống, chưa chế biến | Đáp án: なま |
88 | loại bỏ, từ khử | Đáp án: じょきょする |
89 | văn học | Đáp án: ぶんがく |
90 | trường học | Đáp án: がっこう |
91 | học sinh nam | Đáp án: だんしがくせい |
92 | năm rồi | Đáp án: きょねん |
93 | ngày sinh, sinh nhật | Đáp án: たんじょうび |
94 | đất nước, quốc gia | Đáp án: くに |
95 | bất cứ cái gì | Đáp án: なんでも |