Bài 3 - 活用1 (そうまとめポイント20)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{tab=語彙}
Mục từ | Loại | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
あつい | adj | 暑い | THỬ | Nóng |
アパート | n | Căn hộ | ||
しずか | adj | 静か | TĨNH | Yên tĩnh, yên lặng |
じゅぎょう | n | 授業 | THỤ NGHIỆP | Tiết học |
いそがしい | adj | 忙しい | MANG | Bận rộn |
せまい | adj | 狭い | HIỆP | Hẹp |
きたない | adj | 汚い | Ô | Bẩn, dơ |
げんざい | n | 現在 | HIỆN TẠI | Hiện tại |
かこ | n | 過去 | QUÁ KHỨ | Quá khứ |
さつ | n | 冊 | SÁCH | Quyển, cuốn (Đơn vị đếm sách) |
へんか | n | 変化 | BIẾN HÓA | sự thay đổi, biến đổi |
けいようし | n | 形容詞 | HÌNH DUNG TỰ | Tính từ |
めいし | n | 名詞 | DANH TỰ | Danh từ |
どうし | n | 動詞 | ĐỘNG TỰ | Động từ |
かつよう | n | 活用 | HOẠT DỤNG | Sự tận dụng, thể |
どうぐ | n | 道具 | ĐẠO CỤ | Dụng cụ, công cụ |
やける | v | 焼ける | THIÊU | Cháy sém, nướng, rán |
おそい | adj | 遅い | TRÌ | Chậm trễ |
このごろ | Dạo này | |||
つなぐ | v | Kết nối | ||
れんしゅうちょう | n | 練習帳 | LUYỆN TẬP TRƯƠNG | Số tay luyện tập |
ふべん | adj | 不便 | BẤT TIỆN | Bất tiện |
じょうぶ | adj | 丈夫 | TRƯỢNG PHU | Bền, chắc, khỏe |
ふくざつ | adj | 複雑 | PHỨC TẠP | Phức tạp |
ぶんか | n | 文化 | VĂN HÓA | Văn hóa |
そうじ | n | 掃除 | TẢO TRỪ | Dọn dẹp |
ていねい | adj | 丁寧 | ĐINH NINH | LỊch sự, cẩn thận, nhẹ nhàng |
しゅくだい | n | 宿題 | TÚC ĐỀ | Bài tập |
{tab=スタートテスト}
{tab=ポイント1}
形の変化
{tab=ポイント2}
ナ形容詞とイ形容詞の形の変化
{tab=ポイント3}
つなぐ形
{tab=問題}
( ) の中を適当な形にして、____の上に書きなさい。
きのうは文化の① {dienotrong dapan = "日で"/} 、休みでした。(日です)
先週はずっと② {dienotrong dapan = "忙しかったです"/} が、きのうは③ {dienotrong dapan = "ひまでした"/} 。(忙しいです)(ひまです)
わたしは10時ごろ図書館へ④ {dienotrong dapan = "行きました"/}。(行きます)
図書室の中はとても静かでしたが、すこし⑤ {dienotrong dapan = "寒かったです"/} 。(寒いです)
わたしは2時間ぐらい本を⑥ {dienotrong dapan = "読みました"/}。(読みます)
それから、公園を⑦ {dienotrong dapan = "散歩しました"/}。(散歩します)
わたしはこの公園が⑧ {dienotrong dapan = "好きで"/} 、毎日この公園を⑨ {dienotrong dapan = "散歩します"/}。(好きです)(散歩します)
⑩ {dienotrong dapan = "広くて"/}、⑪ {dienotrong dapan = "静かな"/} 公園です。(広いです)(静かです)
夕方、自分の部屋の掃除を⑫ {dienotrong dapan = "しました"/}。(します)
部屋はとても⑬ {dienotrong dapan = "汚かったです"/}が、⑭ {dienotrong dapan = "ていねいに"/} 掃除をしましたから、⑮ {dienotrong dapan = "きれいに"/} なりました。(汚いです)(ていねいです)(きれいです)
⑯ {dienotrong dapan = "きれいな"/}部屋は気持ちがいいです。(きれいです)
夜、テレビを⑰ {dienotrong dapan = "見ました"/}。(見ます)
そして、宿題を⑱ {dienotrong dapan = "しました"/}。(します)
{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}
[tn]きのうは文化の①日で、休みでした。[/tn][tv]Hôm qua là ngày văn hóa và được nghỉ[/tv]
[tn]先週はずっと②忙しかったですが、きのうは③暇でした。[/tn][tv]Tuần trước tôi đã bận suốt nhưng hôm qua tôi rảnh[/tv]
[tn]わたしは10時ごろ図書館へ④行きました。[/tn][tv]Tôi đã đến thư viện vào khoảng 10 giờ[/tv]
[tn]図書室の中はとても静かでしたが、すこし⑤寒かったです。[/tn][tv]Trong phòng thư viện thì rất yên tĩnh nhưng hơi lạnh[/tv]
[tn]わたしは2時間ぐらい本を⑥読みました。[/tn][tv]Tôi đã đọc sách khoảng 2 tiếng[/tv]
[tn]それから、公園を⑦散歩しました。[/tn][tv]Và rồi, tôi đã đi tản bộ công viên[/tv]
[tn]わたしはこの公園が⑧好きで、毎日この公園を⑨散歩します。[/tn][tv]Tôi thích công viên này và ngày nào cũng đi tản bộ công viên[/tv]
[tn]⑩広くて、⑪静かな公園です。[/tn][tv]Là công viên rộng và yên tĩnh[/tv]
[tn]夕方、自分の部屋の掃除を⑫しました。[/tn][tv]Buổi chiều, tôi đã dọn phòng của mình[/tv]
[tn]部屋はとても⑬汚かったですが、⑭ていねいに掃除をしましたから、⑮きれいになりました。[/tn][tv]Căn phòng đã rất bẩn nhưng vì đã dọn dẹp cẩn thận nên đã trở nên sạch sẽ[/tv]
[tn]⑯きれいな部屋は気持ちがいいです。[/tn][tv]Căn phòng sạch sẽ thì cảm giác tốt[/tv]
[tn]夜、テレビを⑰見ました。[/tn][tv]Tối tôi xem tivi[/tv]
[tn]そして、宿題を⑱しました。[/tn][tv]Và rồi tôi làm bài tập[/tv]
{/slide2}