Bài 18 - 受身・使役受身 (そうまとめポイント20)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{tab=語彙}
Mục từ | Loại | Hán ự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
しえき | n | 使役 | SỨ DỊCH | Sai khiến |
うけみ | n | 受身 | THỤ THÂN | Bị động |
かちょう | n | 課長 | KHOA TRƯỞNG | Trưởng nhóm |
よぶ | v | 呼ぶ | HÔ | Gọi, kêu |
としょかん | n | 図書館 | ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện |
びっくり | adv | Ngạc nhiên | ||
オリンピック | n | Olympic | ||
せなか | n | 背中 | BỐI TRUNG | Lưng, chiều cao |
おす | v | 押す | ÁP | Ấn (nút) |
ぬれる | v | Ướt | ||
とちゅう | n | 途中 | ĐỒ TRUNG | Giữa chừng |
しんぱい | adj | 心配 | TÂM PHỐI | Lo lắng |
つかれる | v | 疲れる | BÌ | Mệt mỏi |
しかる | v | Mắng | ||
ふむ | v | 踏む | ĐẠP | Dẫm, đạp lên |
そうだん | n | 相談 | TƯƠNG ĐÀM | Đàm thoại, bàn bạc |
おこす | v | 起こす | KHỞI | Đánh thức, khơi dậy |
どろぼう | n | Tên trộm | ||
~がいだて | n | ~階建て | GIAI KIẾN | Xây mấy tầng |
マンション | n | Tòa nhà, chung cư | ||
くらい | adj | 暗い | ÁM | U ám. tối |
そだてる | v | 育てる | DỤC | Nuôi nấng |
さそう | v | 誘う | DỤ | Dụ dỗ, mời mọc |
ほめる | v | 褒める | BAO | KHen |
にげる | v | 逃げる | ĐÀO | Chạy thoát, thoát |
てんらんかい | n | 展覧会 | TRIỄN LÃM HỘI | Triễn lãm |
ぶどう | n | Trái nho | ||
すてる | v | 捨てる | XẢ | Vứt đi |
おべんとう | n | お弁当 | BIỆN ĐƯƠNG | Cơm hộp |
いそがしい | adj | 忙しい | MANG | Bẩn rộn |
てんちょう | n | 店長 | ĐIỂM TRƯỞNG | Cửa hàng trưởng |
つま | n | 妻 | THÊ | Vợ |
けんか | n | Cãi vã | ||
てんすう | n | 点数 | ĐIỂM SỐ | Điểm số |
よなか | n | 夜中 | DẠ TRUNG | Giữa đêm |
ねむい | adj | 眠い | MIÊN | Buồn ngủ |
はずかしい | adj | 恥ずかしい | SỈ | Xấu hổ |
いそぐ | v | 急ぐ | CẤP | Gấp |
わすれもの | n | 忘れ物 | CẤP | Đồ bỏ quên |
なおす | v | 直す | TRỰC | Sửa chửa |
しょくじだい | n | 食事代 | THỰC SỰ ĐÀI | Tiền bữa ăn |
めんきょ | n | 免許 | MIỄN HỨA | Bằng cấp |
うんてん | n | 運転 | VẬN CHUYỂN | Việc lái xe |
けいけん | n | 経験 | KINH NGHIỆM | Kinh nghiệm |
こわい | adj | 怖い | BỐ | Đáng sợ, sợ |
こうつう | n | 交通 | GIAO THÔNG | Giao thông |
ルール | n | Luật lệ, quy định | ||
こまかい | adj | 細かい | TẾ | Chi tiết, nhỏ nhặt |
きそく | n | 規則 | QUY TẮC | Quy tắc, nguyên tắc |
しっぱい | n | 失敗 | THẤT BẠI | Thất bại, rớt |
ごうかく | n | 合格 | HỢP CÁCH | Đậu |
~め | n | ~目 | MỤC | Thứ mấy~ |
{tab=スタートテスト}
{tab=ポイント1}
受身の形- Câu văn thể sai khiến
{tab=ポイント2}
受身文の作り方- Câu văn thể sai khiến
{tab=ポイント3}
「受身文」と「~てもらう」文
{tab=ポイント4}
使役受身
{tab=ポイント5}
使役受身の文
{tab=問題}
適当なことばを選びなさい。
わたしは夏休みに運転免許を①{a.とりました b.とられました c.とらされました}。{dienotrong dapan = "a"/} 前から運転免許を②{a.とりたい b.とられたい c.とらせたい}と思っていたので、夏休みにちょうどいいチャンスでした。{dienotrong dapan = "a"/}
運転の練習は学校の勉強より大変でした。上手にできないと、自動車学校の先生たちは「だめ、だめ」と言ってもう一度同じことを③{a.やらせます b.やられます c.やらされます}。{dienotrong dapan = "a"/} 安全に運転できるようになるまで、わたしたちは何度も練習を④{a.される b.させる c.させられる}のです。{dienotrong dapan = "c"/}
特にわたしは下手だったので、何度も同じことを⑤{a.注意しました b.注意されました c.注意させました}。{dienotrong dapan = "b"/} わたしは小学校から高校まで、⑥{a.しかった b.しかられた c.しからされた}経験があまりなかったので、先生がとても怖かったです。{dienotrong dapan = "b"/}
交通ルールのテストもありました。わたしたちはいろいろ細かい規則を⑦{a.覚えられます b.覚えさせます c.覚えさせられます}。{dienotrong dapan = "c"/} わたしはなかなか覚えられなくて困りました。第1回目のテストでは⑧{a.失敗しました b.失敗されました c.失敗させられました}。{dienotrong dapan = "a"/} 第2回目で合格しました。
1ヶ月間、わたしはとてもいい経験を⑨{a.しました b.させました c.されました}。{dienotrong dapan = "a"/}
{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}
[tn]わたしは夏休みに運転免許をとりました。[/tn][tv]Tôi đã lấy bằng lái xe vào kỳ nghỉ hè[/tv][tn]前から運転免許をとりたいと思っていたので、夏休みにちょうどいいチャンスでした。[/tn][tv]Từ trước tôi đã muốn lấy bằng lái nên vào kỳ nghỉ hè là vừa đúng dịp[/tv]
[tn]運転の練習は学校の勉強より大変でした。[/tn][tv]Luyện tập lái xe vất vả hơn học ở trường[/tv][tn]上手にできないと、自動車学校の先生たちは「だめ、だめ」と言ってもう一度同じことをやらせます。[/tn][tv]Khi không thể lái giỏi thì các giáo viên của trường dạy lái sẽ nói "không được không được" và bắt làm lại lần nữa[/tv][tn]安全に運転できるようになるまで、わたしたちは何度も練習をさせられるのです。[/tn][tv]Cho đến khi có thể lái một cách an toàn, chúng tôi đã bị bắt luyện tập rất nhiều lần[/tv]
[tn]特にわたしは下手だったので、何度も同じことを注意されました。[/tn][tv]Đặc biệt là tôi rất tệ nên đã bị nhắc nhở những việc giống nhau rất nhiều lần[/tv][tn]わたしは小学校から高校まで、しかられた経験があまりなかったので、先生がとても怖かったです。[/tn][tv]Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm bị mắng từ hồi tiểu học đến trung học nên tôi đã rất sợ giáo viên[/tv]
[tn]交通ルールのテストもありました。[/tn][tv]Có cả bài kiểm tra về luật giao thông nữa[/tv][tn]わたしたちはいろいろ細かい規則を覚えさせられます。[/tn][tv]Chúng tôi đã bị bắt nhớ rất nhiều quy định nhỏ nhặt[/tv][tn]わたしはなかなか覚えられなくて困りました。[/tn][tv]Tôi hầu như không thể nhớ được nên rất khốn khổ[/tv][tn]第1回目のテストでは失敗しました。[/tn][tv]Ở kỳ thi lần thứ nhất tôi đã thất bại[/tv][tn]第2回目で合格しました。[/tn][tv]Ở lần thứ hai thì tôi đã đậu[/tv]
[tn]1ヶ月間、わたしはとてもいい経験をしました。[/tn][tv]Trong 1 tháng tôi đã có được kinh nghiệm hay[/tv]
{/slide2}