Bài 15 - 条件など (そうまとめポイント20)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{tab=語彙}
Mục từ | Loại | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
じょうけん | n | 条件 | ĐIỀU KIỆN | Điều kiện |
ならう | v | 習う | TẬP | Học tập |
ぶんかかいかん | n | 文化会館 | VĂN HÓA HỘI QUÁN | Hội quán văn hóa |
いそがしい | adj | 忙しい | MANG | Bận rộn |
おす | v | 押す | ÁP | Ấn nút |
つぎ | adv | 次 | THỨ | Tiếp theo |
ていりゅうじょ | n | 停留所 | ĐÌNH LƯU SỞ | Bến đỗ xe buýt |
だいたい | adv | Đại khái, tổng quát | ||
たつ | v | 立つ | LẬP | Đứng |
じゅぎょう | n | 授業 | THỤ NGHIỆP | Tiết học |
よしゅう | n | 予習 | DỰ TẬP | Chuẩn bị bài trước |
むずかしい | adj | 難しい | NAN | Khó khăn |
うけつけ | n | 受付 | THỤ PHÓ | Quầy tiếp tân |
おわる | v | 終わる | CHUNG | Kết thúc |
のむ | v | 飲む | ẤM | Uống |
あたたかい | adj | 暖かい | NOÃN | Ấm |
つれる | v | 連れる | LIÊN | Dẫn, dắt |
しずか | adj | 静か | TĨNH | Yên tĩnh |
しんせつ | adj | 親切 | THÂN THIẾT | Thân thiết |
ぺきん | n | 北京 | BẮC KINH | Bắc kinh |
きぶん | n | 気分 | KHÍ PHÂN | Tâm trạng, tinh thần |
ゆうがた | n | 夕方 | TỊCH PHƯƠNG | Buổi chiều |
ゆうびんきょく | n | 郵便局 | BƯU TIỆN CỤC | Bưu điện |
のぼる | v | 上る | THƯỢNG | Leo lên |
つよい | adj | 強い | CƯỜNG | Mạnh mẽ |
めがね | n | Kính (mắt) | ||
そぼ | n | 祖母 | TỔ MẪU | Bà (ngoại, nội) |
~だい | n | ~代 | ĐẠI | Tiền/ phí~ |
プリンター | n | Máy in | ||
てんらんかい | n | 展覧会 | TRIỄN LÃM HỘI | Buổi triễn lãm |
きいろ | n | 黄色 | HOÀNG SẮC | Màu vàng |
こまる | v | 困る | KHỐN | Khốn khổ |
すいえいたいかい | n | 水泳大会 | THỦY VĨNH ĐẠI HỘI | Đại hội bơi lội |
なおる | v | 治る | TRỊ | Lành (bệnh) |
かんたん | adj | 簡単 | GIẢN ĐƠN | Đơn giản |
ちほう | n | 地方 | ĐỊA PHƯƠNG | Địa phương |
まわす | v | Xoay | ||
まがる | v | 曲がる | KHÚC | Quẹo |
ねむい | adj | 眠い | MIÊN | Buồn ngủ |
ふね | n | 船 | THUYỀN | Thuyền |
わたる | v | 渡る | ĐỘ | Băng qua |
みぎがわ | n | 右側 | HỮU TRẮC | Phía bên phải |
おつり | n | Tiền thừa, tiền thối | ||
のどがかわく | Khát nước | |||
つめたい | adj | 冷たい | LÃNH | Lạnh |
さんせい | n | 賛成 | TÁN THÀNH | Tán thành, đổng ý |
りゅうがく | n | 留学 | LƯU HỌC | Du học |
ろくおん | n | 録音 | LỤC ÂM | Ghi âm |
まつ | v | 待つ | ĐÃI | Chờ đợi |
きょういんしつ | n | 教員室 | GIÁO VIÊN THẤT | Phòng giáo viên |
{tab=スタートテスト}
{tab=ポイント1}
~たら
{tab=ポイント2}
~ば・~なら
{tab=ポイント3}
~と
{tab=ポイント4}
~なら
{tab=問題}
どちらか適当なほうを選びなさい。
1.今、2時半ですね。3時に{a.なるなら b.なったら}、休みましょう。{dienotrong dapan = "b"/}
2.子どもの時から日本のまんがが好きだったので、{a.留学するなら b.留学すれば}、日本へ行きたいと思っています。{dienotrong dapan = "a"/}
3.自分の声を録音して、{a.聞いてみると b.聞いてみるなら}、ほかの人の声のように聞こえるのびっくりします。{dienotrong dapan = "a"/}
4.わたしはここで待っていますから、会議が{a.終わると b.終わったら}、携帯に電話してください。{dienotrong dapan = "b"/}
5.あなたが日本に{a.来たら b.来ると}、必ず会いましょう。{dienotrong dapan = "a"/}
6.きょうは5時まで教員室にいます。もし何か質問が{a.あれば b.あると}、来てください。{dienotrong dapan = "a"/}
7.先生の注意をよく{a.聞かないと b.聞かないなら}、わかりません。{dienotrong dapan = "a"/}
{slide2=[<<< Đáp án & Dịch >>>]}
[tn]1.今、2時半ですね。3時になったら、休みましょう。[/tn][tv]Bây giờ là 2 giờ rưỡi rồi nhỉ. 3 giờ rồi thi hãy nghỉ nhé[/tv]
[tn]2.子どもの時から日本のまんがが好きだったので、留学するなら、日本へ行きたいと思っています。[/tn][tv]VÌ tôi đã thích manga nhật từ lúc còn nhỏ nên nếu du học thì tôi muốn đi Nhật[/tv]
[tn]3.自分の声を録音して、聞いてみると、ほかの人の声のように聞こえるのでびっくりします。[/tn][tv]Thu âm giọng của mình rồi nghe thử thì tôi ngạc nhiên vì nghe cứ như giọng của người khác[/tv]
[tn]4.わたしはここで待っていますから、会議が終わったら、携帯に電話してください。[/tn][tv]Tôi đang chờ ở đây nên sau khi hội nghị kết thúc ở gọi điện thoại di động nhé[/tv]
[tn]5.あなたが日本に来たら、必ず会いましょう。[/tn][tv]Bạn sau khi đến Nhật nhất định hãy gặp nhau nhé[/tv]
[tn]6.きょうは5時まで教員室にいます。もし何か質問があれば、来てください。[/tn][tv]Hôm nay có mặt ở phòng giáo viên đến 5 giờ. Nếu có gì muốn hỏi thì hãy đến[/tv]
[tn]7.先生の注意をよく聞かないと、わかりません。[/tn][tv]không nghe kỹ nhắc nhở của giáo viên thì không hiểu được[/tv]
{/slide2}