みんなの日本語_問題_Bài_01
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{block="Bài tập 1: Nghe và trả lời câu hỏi"}
Nhập câu hỏi nghe được và câu trả lời của bạn tại textbox dưới.
Ví dụ:
Rei: + あなたは せんせいですか。
+ いいえ、わたしは は せんせいじゃ ありません。
Chú ý: các bạn dịch ra file word trước và copy vào đây vì trong Trường hợp bấm vào nút làm lại sẽ mất.
{/block}
{block="Bài tập 2: Nghe và chọn đáp án đúng"}
例: Đáp án đúng: 2
1)
①②③
2)
①②③
{/block}
{block="Bài tập 3: Nghe và chọn đúng sai"}

例1:Đáp án đúng hay sai?: X
例2:Đáp án đúng hay sai?: O
OX
OX
OX
{/block}
{block="Bài tập 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống"}
(* Điền vào ô trống và bấm enter)
例:
あなたは ( がくせい )ですか。
……はい、がくせいです。
1)
あなたは ( Đáp án: ミラーさん)ですか。
……はい、わたしは ミラーです。
2)
ミラーさんは ( Đáp án: アメリカじん)ですか。
……はい、アメリカじんです。
3)
ワットさんも ( Đáp án: アメリカじん)ですか。
……いいえ、アメリカじんじゃ ありません。 イギリスじんです。
4)
あの かたは ( Đáp án: どなた)ですか。
……サントスさんです。
5)
テレサちゃんは ( Đáp án: なんさい)ですか。
……9さいです。
{/block}
{block="Bài tập 5: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống"}
例:
わたし ( は ) ミラーです。
1)
ワンさん ( Đáp án: は)いしゃです。
2)
カリナさん ( Đáp án: は!@)せんせいです ( Đáp án: か!@)。
……いいえ、せんせいじゃ ありません。
3)
ミラーさんは IMC ( Đáp án: の!@)しゃいんです。
4)
ミラーさんは かいしゃいんです。
サントスさん ( Đáp án: も!@)かいしゃいんです。
{/block}
{block="Bài tập 6: Hoàn thành đoạn hội thoại giới thiệu bản thân"}
はじめまして。
わたしは ( ____①______ )です。
( _____②____ )からきました。
どうぞ よろしく。
Nhập câu trả lời vào Box dưới.
Chú ý: các bạn type ra file word trước và copy vào đây vì trong Trường hợp bấm vào nút làm lại sẽ mất.
{/block}