みんなの日本語_問題_LIST
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |

DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC MINNANO NIHONGO _ LUYỆN NGHE
| No | Tên bài học | Ghi chú |
|---|---|---|
| 1 | みんなの日本語 聴解 Bài 01 | Free |
| 2 | みんなの日本語 聴解 Bài 02 | Thành viên VIP |
LUYỆN NGHE MINNA_CÂU 1
例)
| a. まつだ | b. ますだ | |
| Đáp án đúng: b | ||
- Câu 1.
- Câu 2.
- Câu 3.
LUYỆN NGHE MINNA_CÂU 2
2. くには aですか、bですか。
- 例)
| a. ちゅうごく | b. かんこく | |
| Đáp án đúng: a | ||
- Câu 1.
- Câu 2.
- Câu 3.
LUYỆN NGHE MINNA_CÂU 3
おんなの ひとの しごとは aですか、bですか。
- 例)

| playpause | a | b |
| Đáp án đúng: a | ||
- Câu 1.

- Câu 2.

- Câu 3.

LUYỆN NGHE MINNA_CÂU 4
4. なんさいですか。
- 例)
| a. 28 | b. 18 | |
| Đáp án đúng: a | ||
- Câu 1.
1. ますだ {...} さいa. 70b. 71
- Câu 2.
1. ななこ {...} さいa. 8b. 9
- Câu 3.
1. ケリー {...} さいa. 16b. 26


