みんなの日本語_問題_Bài_04
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{block="Bài tập 1: Nghe và trả lời câu hỏi"}
Nhập câu hỏi nghe được và câu trả lời của bạn tại textbox dưới.
Chú ý: các bạn dịch ra file word trước và copy vào đây vì trong Trường hợp bấm vào nút làm lại sẽ mất.
{/block}
{block="Bài tập 2: Nghe và chọn hình tương ứng"}
- Câu 1.
- Câu 2.
{/block}
{block="Bài tập 3: Nghe và chọn đúng sai"}
{slide}
{/block}
{block="Bài tập 4: Chọn đáp án đúng"}
例:
Đáp án đúng: 9:30
{/block}
{block="Bài tập 5: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống. (Trường hợp không cần có trợ từ thì chọn dấu X"}
例 1:
これは スイス( の )時計です。
例 2:
電話は どこ( X )ですか。
1 )毎朝( Đáp án: X)6時( Đáp án: に)起きます。
2) 美術館は 何時( Đáp án: から) 何時( Đáp án: まで)ですか。
3) 今 何時( Đáp án: X)ですか。
4) 木曜日( Đáp án: の ) 午後 病院は 休みです。
5) 大学は 何時( Đáp án: に ) 終わりますか。
6) 銀行の 休みは 土曜日( Đáp án: と ) 日曜日です。
{/block}
{block="Bài tập 6: Điền từ thích hợp vào chỗ trống"}
例:
あの 人は ( __ )ですか。
……ミラーさんです。
a)だれ
b)なん
c)どこ
今( _____ )ですか。
……5時です。 なんじ なん どこ
佐藤さんの うちの 電話番号は( _____ )ですか。
……333の 4367です。
きょうは( _____ )ですか。
……火曜日です。
テレサちゃんは( _____ )ですか。
……9歳です。
……9時まで 働きました。なんさいなんばんなんじ
{/block}
{block="Bài tập 7:Chọn từ trong ngoặc thích hợp"}
例:
毎日 9時から 5時まで( a 、b )。
a) 働きます
b) 働きました
きのう 10時に( )。 a寝ます b寝ました
毎日 昼 12時から 1時まで( )。
a休みます b休みましたおとといの 晩 9時から 11時まで ( )。
a勉強しますb勉強しました毎朝 何時に ( )か。
a起きます b起きました
{/block}
{block="Bài tập 8: Điền từ thích hợp vào chỗ trống"}
例:
今晩 勉強しますか。
……はい、( べんきょうします )。
1) おととい 休みましたか。
……はい、( Đáp án: やすみました )。
2) 日曜日 働きますか。
……いいえ、( Đáp án: はたらきません )。
3) きのう 勉強しましたか。
……いいえ、( Đáp án: べんきょうしませんでした)。
4) 大学は 3時に 終わりますか。
……はい、( Đáp án: おわります)。
{/block}