みんなの日本語_問題_Bài_06
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{block="Bài tập 1: Nghe và trả lời câu hỏi"}
Nhập câu hỏi nghe được và câu trả lời của bạn tại textbox dưới.
Chú ý: các bạn dịch ra file word trước và copy vào đây vì trong Trường hợp bấm vào nút làm lại sẽ mất.
{/block}
{block="Bài tập 2: Nghe và chọn đáp án đúng"}
- Đáp án:
{/block}
{block="Bài tập 3: Điền trợ từ thích hợp và hoàn thành câu."}
例:
電車 ( で ) 会社へ 行きます。
1)友達( Đáp án: と) Đáp án: コーヒーを 飲みます。
2)12時( Đáp án: に) Đáp án: ごはんを 食べます。
3)デパート( Đáp án: で) Đáp án: ネクタイを 買います。
4)ロビー( Đáp án: で) Đáp án: 新聞を 読みます。
5)8時( Đáp án: から)9時( Đáp án: まで) Đáp án: テレビを 見ます。
{/block}
{block="Bài tập 4: Điền nghi vấn từ thích hợp vào ô trống"}
例:
毎晩 ( ______ ) 寝ますか。
……11時に 寝ます。
a)何時に
b)いつ
c)どこで
日曜日 ( _____ ) しますか。
……テニスを します。
どこで 何を 何で
( _____ ) その カメラを 買いましたか。
……大阪デパートで 買いました。
けさ ( _____ ) 食べましたか。
……何も 食べませんでした。
おととい( _____ )会いましたか。
……グプタさんに 会いました。
{/block}
{block="Bài tập 5: Chọn từ thích hợp cho câu"}
例:
おととい 東京へ ( a、b )。
a) 行きました
b) 行きます
きのうの 晩 手紙を( _____ ) a.書きます b.書きました
毎朝 新聞を( _____ )
……いいえ、読みません。
a.読みますか b.読みましたかいっしょに 美術館へ( _____ )
……ええ、
a.行きませんでしたかb.行きませんかあした 大阪城公園で 花見を( _____ )
a.しました b.します
{/block}
{block="Bài tập 6: Đọc đoạn văn sau và chọn đúng sai cho các câu bên dưới."}
例1:
( O ) ミラーさんは 毎朝 コーヒーを 飲みます。
例2:
( X ) ミラーさんは 毎朝 7時半に 起きます。
{/block}