みんなの日本語_問題_Bài_02
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{block="Bài tập 1: Nghe và trả lời câu hỏi"}
Nhập câu hỏi nghe được và câu trả lời của bạn tại textbox dưới.
Chú ý: các bạn dịch ra file word trước và copy vào đây vì trong Trường hợp bấm vào nút làm lại sẽ mất.
{/block}
{block="Bài tập 2: Nghe và chọn đáp án đúng"}
1)
2)
{/block}
{block="Bài tập 3: Nghe và chọn đúng sai"}
Câu 1.
Câu 2.
Câu 3.
{/block}
{block="Bài tập 4: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống"}
例)
それは ( _____ )ですか。
……ほんです。
a)だれ
b)なん
c)ほん
ミラーさんは ( ____ )ですか。
……28さいです。 どなた なんさい なん
ワンさんは ( ____ )ですか。
……いいえ、ちがいます。
それは ( _____ )の ざっしですか。
……カメラの ざっしです。
これは ( ____ )のですか。
……はい、わたしのです。
{/block}
{block="Bài tập 5: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống"}
例: ( これ )は かぎです。
1) Đáp án: それ は ラジオです。
2) Đáp án: あれ は コンピューターです。
3) Đáp án: これ は じしょです。
{/block}
{block="Bài tập 6: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống"}
例:
あの 人は ( だれ ) ですか。
……ミラーさんです。
1)
これは ( Đáp án: しんぶん)ですか。
……はい、しんぶんです。
2)
それは ( Đáp án: なん)ですか。
……テレホンカードです。
3)
それは ( Đáp án: なん )の テープですか。
……かんこくごの テープです。
4)
これは ( Đáp án: だれ )の えんぴつですか。
……きむらさんの えんぴつです。
{/block}
{block="Bài tập 7: Sắp xếp lại câu đúng thứ tự"}
例:
は/ほん/です/これ → これは ほんです。
1)
です/それ/は/の/わたし/かぎ
→ Đáp án: それはわたしのかぎです。
2)
の/です/ミラーさん/じしょ/は/この
→ Đáp án: このじしょはミラーさんのです。
3)
だれ/その/の/か/かさ/です/は
→ Đáp án: そのかさはだれのですか。
4)
あれ/です/せんせい/つくえ/の/は
→ Đáp án: あれはせんせいのつくえです。
{/block}
{block="Bài tập 8: Hoàn thành mẫu hội thoại sau"}
例
山田: はい、どなたですか。
サントス: 408の サントスです。
1)
サントス: これから( Đáp án: おせわになります)。
どうぞ よろしく。
山田 : こちらこそ よろしく。
2)
サントス : あのう、これ、( Đáp án: ほんのきもちです)。( Đáp án: どうぞ)。
山田 : どうも……。なんですか。
サントス : コーヒーです。
山田 : ( Đáp án: どうもありがとうございます)。
{/block}